Công khai chất lượng giáo dục 2019 – 2020

Tháng Mười 19, 2020 7:59 chiều
PHÒNGGD&ĐT NAM TRỰC

TRƯỜNG MN NAM LỢI

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

THÔNG BÁO

Cam kết chất lượng giáo dục của cơ sở giáo dục mầm non

 Năm học: 2019 – 2020

 

STT Nội dung Nhà trẻ Mu giáo
I Chất lượng nuôi dưỡng chăm sóc giáo dục trẻ dự kiến đạt được 85-90% 90 – 95%
II Chương trình giáo dục mầm non của nhà trường thực hiện  90% 100%
III Kết quả đạt được trên trẻ theo các lĩnh vực phát triển 80 – 85% 90 – 95%
IV Các hoạt động hỗ trợ chăm sóc giáo dục trẻ ở cơ sở giáo dục mầm non    

 

 

Nam Lợi, ngày 15 tháng 07 năm 2020
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)

 

Biểu mẫu 02

PHÒNGGD&ĐT NAM TRỰC

TRƯỜNG MN NAM LỢI

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

THÔNG BÁO

Công khai chất lượng giáo dục mầm non thực tế

 Năm học: 2019 – 2020

STT Nội dung Tổng số trẻ em Nhà trẻ Mu giáo
3-12 tháng tuổi 13-24 tháng tuổi 25-36 tháng tuổi 3-4 tuổi 4-5 tuổi 5-6 tuổi
I Tổng số trẻ em 427    7 80 90 117 133
1 Số trẻ em nhóm ghép              
2 Số trẻ em học 1 buổi/ngày              
3 Số trẻ em học 2 buổi/ngày 427    7 80 90 117 133
4 Số trẻ em khuyết tật học hòa nhập             1
II Số trẻ em được tổ chức ăn bán trú 427    7 80 90 117 133
III Số trẻ em được kiểm tra định kỳ sức khỏe 427    7 80 90 117 133
IV Số trẻ em được theo dõi sức khỏe bằng biểu đồ tăng trưởng 427    7 80 90 117 133
V Kết quả phát triển sức khỏe của trẻ em 427    7 80 90 117 133
1 Strẻ cân nặng bình thường 416   7 77 88 111 129
2 Strẻ suy dinh dưỡng thnhẹ cân 8     0 2 3 3
3 Strẻ có chiều cao bình thường 422   7 79 88 116 132
4 Số trẻ suy dinh dưỡng ththấp còi  5    0 1 2 1 1
5 Số trẻ thừa cân béo phì 3   0 0 0 2 1
VI Số trẻ em học các chương trình chăm sóc giáo dục 427    7 80 90 117 133
1 Chương trình giáo dục nhà trẻ 87    7 87      
2 Chương trình giáo dục mẫu giáo  340       90 117 133

 

 

Nam Lợi, ngày 15tháng 07 năm 2020
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)

 

Biểu mẫu 03

PHÒNGGD&ĐT NAM TRỰC

TRƯỜNG MN NAM LỢI

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

THÔNG BÁO

CÔNG KHAI THÔNG TIN CƠ SỞ VẬT CHẤT

Năm học: 2019 – 2020

STT Nội dung Số lượng Bình quân
I Tổng số phòng 16 2,2 m2/trẻ em
II Loại phòng học  
1 Phòng học kiên cố 16 2,2 m2/trẻ em
2 Phòng học bán kiên cố  
3 Phòng học tạm  
4 Phòng học nhờ  
III Số điểm trường 2
IV Tổng diện tích đất toàn trường (m2) 7373 15 m2/trẻ em
V Tổng diện tích sân chơi (m2) 2326 8,3 m2/trẻ em
VI Tổng diện tích một số loại phòng    
1 Diện tích phòng sinh hoạt chung (m2) 45 1,4 m2/trẻ em
2 Diện tích phòng ngủ (m2)    
3 Diện tích phòng vệ sinh (m2) 12 0,3 m2/trẻ em
4 Diện tích hiên chơi (m2) 12 0,3 m2/trẻ em
5 Diện tích phòng giáo dục thể chất (m2)    
6 Diện tích phòng giáo dục nghệ thuật hoặc phòng đa chức năng (m2) 55 0,2 m2/trẻ em
7 Diện tích nhà bếp và kho (m2) 100 0,4 m2/trẻ em
VII Tổng số thiết bị, đồ dùng, đồ chơi tối thiểu (Đơn vị tính: bộ)   Số bộ/nhóm (lớp)
1 Số bộ thiết bị, đồ dùng, đồ chơi tối thiểu hiện có theo quy định 11  
2 Số bộ thiết bị, đồ dùng, đồ chơi tối thiểu còn thiếu so với quy định 4  
VIII Tổng số đồ chơi ngoài trời 18 Số bộ/sân chơi (trường)
IX Tổng số thiết bị điện tử-tin học đang được sử dụng phục vụ học tập (máy vi tính, máy chiếu, máy ảnh kỹ thuật số v.v… )    
X Tổng số thiết bị phục vụ giáo dục khác (Liệt kê các thiết bị ngoài danh mục tối thiểu theo quy định)   Số thiết bị/nhóm (lớp)
1    

 

    Số lượng(m2)
XI Nhà v sinh Dùng cho giáo viên Dùng cho học sinh Số m2/trẻ em
  Chung Nam/Nữ Chung Nam/Nữ
1 Đạt chuẩn vệ sinh* 2   13   2.5
2 Chưa đạt chuẩn vệ sinh*          

 

    Không
XII Nguồn nước sinh hot hợp vệ sinh x  
XIII Nguồn đin (lưới, phát điện riêng) x  
XIV Kết nối internet  x  
XV Trang thông tin đin tử (website) của cơ sgiáo dục x  
XVI Tường rào xây x  

 

 

Nam Lợi, ngày 15 tháng 07 năm 2020
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)

 

 

 

 

 

 

Biểu mẫu 04

PHÒNGGD&ĐT NAM TRỰC

TRƯỜNG MN NAM LỢI

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

THÔNG BÁO

Công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên

 Năm học: 2019 – 2020

 

STT Nội dung Tổng số Trình độ đào tạo Hạng chức danh nghề nghiệp Chuẩn nghề nghiệp
TS ThS ĐH TC Dưới TC Hạng IV Hạng III Hạng II Xuất sắc Khá Đạt Chưa đạt
  Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và nhân viên  41  0  0 13  14 9 5 18 14 4 0  34 2 0
I Giáo viên 33     10  14  9    18 14  1  0 31 2  0
1 Nhà trẻ 9     3 3 3    5  4     8 1  
2 Mẫu giáo 24      7  11 6   13  10  1   23 1  
II Cán bquản lý  3     3            3  0  3 0 0
1 Hiệu trưởng  1      1            1  0 2  0  0
2 Phó hiệu trưởng 2      2            2 0  1  0 0
III Nhân viên 5       1   4              
1 Nhân viên văn thư                            
2 Nhân viên kế toán                            
3 Thủ quỹ                            
4 Nhân viên y tế                            
5 Nhân viên bảo vệ  2           2              
6 Nhân viên nuôi dưỡng 3        1   2              

 

 

Nam Lợi, ngày 15 tháng 07 năm 2020
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)