CÔNG KHAI THÔNG TIN CƠ SỞ VẬT CHẤT Năm học: 2018 – 2019

Tháng Sáu 7, 2020 9:25 chiều
PHÒNGGD&ĐT NAM TRỰC

TRƯỜNG MN NAM LỢI

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

THÔNG BÁO

CÔNG KHAI THÔNG TIN CƠ SỞ VẬT CHẤT

Năm học: 2018 – 2019

STT Nội dung Số lượng Bình quân
I Tổng số phòng 17 2,2 m2/trẻ em
II Loại phòng học  
1 Phòng học kiên cố 17 2,2 m2/trẻ em
2 Phòng học bán kiên cố  
3 Phòng học tạm  
4 Phòng học nhờ  
III Số điểm trường 3
IV Tổng diện tích đất toàn trường (m2) 7373 15 m2/trẻ em
V Tổng diện tích sân chơi (m2) 2326 8,3 m2/trẻ em
VI Tổng diện tích một số loại phòng    
1 Diện tích phòng sinh hoạt chung (m2) 45 1,4 m2/trẻ em
2 Diện tích phòng ngủ (m2)    
3 Diện tích phòng vệ sinh (m2) 12 0,3 m2/trẻ em
4 Diện tích hiên chơi (m2) 12 0,3 m2/trẻ em
5 Diện tích phòng giáo dục thể chất (m2)    
6 Diện tích phòng giáo dục nghệ thuật hoặc phòng đa chức năng (m2) 55 0,2 m2/trẻ em
7 Diện tích nhà bếp và kho (m2) 100 0,4 m2/trẻ em
VII Tổng số thiết bị, đồ dùng, đồ chơi tối thiểu (Đơn vị tính: bộ)   Số bộ/nhóm (lớp)
1 Số bộ thiết bị, đồ dùng, đồ chơi tối thiểu hiện có theo quy định 11  
2 Số bộ thiết bị, đồ dùng, đồ chơi tối thiểu còn thiếu so với quy định 4  
VIII Tổng số đồ chơi ngoài trời 9 Số bộ/sân chơi (trường)
IX Tổng số thiết bị điện tử-tin học đang được sử dụng phục vụ học tập (máy vi tính, máy chiếu, máy ảnh kỹ thuật số v.v… )    
X Tổng số thiết bị phục vụ giáo dục khác (Liệt kê các thiết bị ngoài danh mục tối thiểu theo quy định)   Số thiết bị/nhóm (lớp)
1    

 

    Số lượng(m2)
XI Nhà v sinh Dùng cho giáo viên Dùng cho học sinh Số m2/trẻ em
  Chung Nam/Nữ Chung Nam/Nữ
1 Đạt chuẩn vệ sinh* 2   13   2.5
2 Chưa đạt chuẩn vệ sinh*          

 

    Không
XII Nguồn nước sinh hot hợp vệ sinh x  
XIII Nguồn đin (lưới, phát điện riêng) x  
XIV Kết nối internet  x  
XV Trang thông tin đin tử (website) của cơ sgiáo dục x  
XVI Tường rào xây x  

 

Nam Lợi, ngày 15 tháng 09 năm 2019
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)